Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 20:25:20 01/10/2024

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 82.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 84.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 81.400 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 82.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 01/09/2024 đến ngày 01/10/2024

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 20:25:20 01/10/2024

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC82.00084.000
PNJ82.00084.000
DOJI82.00084.000
Mi Hồng83.30084.000
Ngọc Thẩm82.50085.500
Biên HòaSJC84.60086.800
Hà NộiPNJ82.00084.000
DOJI82.00084.000
Bảo Tín Minh Châu81.50083.500
Bảo Tín Mạnh Hải81.60083.500
Phú Quý82.00084.000
Đà NẵngPNJ82.00084.000
DOJI82.00084.000
Miền TâyPNJ82.00084.000
Tây NguyênPNJ82.00084.000
Đông Nam BộPNJ82.00084.000
Ngọc Thẩm82.50085.500
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải81.60083.500
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải81.60083.500
Bến TreMi Hồng83.30084.000
Tiền GiangMi Hồng83.30084.000
Miền TâyNgọc Thẩm82.50085.500
Mỹ ThoNgọc Thẩm82.50085.500
Vĩnh LongNgọc Thẩm82.50085.500
Long XuyênNgọc Thẩm82.50085.500
Cần ThơNgọc Thẩm82.50085.500
Sa ĐécNgọc Thẩm82.50085.500
Trà VinhNgọc Thẩm82.50085.500
Tân AnNgọc Thẩm82.50085.500
Cập nhật lúc 20:25:20 01/10/2024
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 20:25:20 01/10/2024

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC81.40082.900
PNJ82.00082.900
DOJI81.90082.900
Mi Hồng82.20082.900
Ngọc Thẩm80.80082.800
Phú Quý81.95082.900
Biên HòaSJC81.40082.900
Hà NộiPNJ82.00082.900
DOJI81.90082.900
Bảo Tín Minh Châu82.54083.440
Bảo Tín Mạnh Hải82.60083.440
Phú Quý81.95082.900
Đà NẵngPNJ82.00082.900
DOJI81.90082.900
Miền TâyPNJ82.00082.900
Tây NguyênPNJ82.00082.900
Đông Nam BộPNJ82.00082.900
Ngọc Thẩm80.80082.800
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải82.60083.440
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải82.60083.440
Bến TreMi Hồng82.20082.900
Tiền GiangMi Hồng82.20082.900
Miền TâyNgọc Thẩm80.80082.800
Mỹ ThoNgọc Thẩm80.80082.800
Vĩnh LongNgọc Thẩm80.80082.800
Long XuyênNgọc Thẩm80.80082.800
Cần ThơNgọc Thẩm80.80082.800
Sa ĐécNgọc Thẩm80.80082.800
Trà VinhNgọc Thẩm80.80082.800
Tân AnNgọc Thẩm80.80082.800
Cập nhật lúc 20:25:20 01/10/2024
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng nhẫn 1 chỉ trên Toàn Quốc